Từ điển Trần Văn Chánh
氆 - phổ
【氆氌】phổ lỗ [pưlu] Hàng dệt bằng lông của dân tộc Tạng (có thể làm thảm trải giường hoặc may quần áo). (Ngr) Chiếu lông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
氆 - bảng
Xem Bảng lỗ 氆氌.


氆氌 - bảng la || 氆氌 - bảng lỗ || 氆氌 - bảng lỗ ||